Distinktion /die; -en/
(bildungsspr ) sự khác nhau;
sự khác biệt;
sự phân biệt (Unterscheidung);
Distinktion /die; -en/
(o Pl ) (bildungsspr veraltend) nét đặc biệt;
sự thanh lịch;
Distinktion /die; -en/
(bildungsspr veraltend) sự kính trọng;
sự tôn trọng;
uy tín (Wertschätzung);
Distinktion /die; -en/
(österr ) cấp bậc (Rangabzeichen);