TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân biệt

sự phân biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép tuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự tách ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân hóa tầng lớp trong xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lĩnh hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tri giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phân biệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đặc điểm phân biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đặc thù

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu hiệu đặc trưng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nhạy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phân biệt

discrimination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

disjunction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

distinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sensory discrimination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 discrimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinctive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discriminatoin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phân biệt

Unterscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disjunktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Unterscheidungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diskrimination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diskriminierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgrenzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fraktionierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Distinktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Differenzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheidung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im nachfolgenden Kapitel wird die Unterscheidung von Masse und Gewichtskraft ausführlich erklärt.

Trong phần tiếp theo, sự phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng sẽ được giải thích cặn kẽ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird nach Fehlern in der Kupplung, im Getriebe und in der Mechatronic unterschieden

Có sự phân biệt lỗi của ly hợp, hộp số và cơ điện tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinnliche Wahrnehmungen

các giác quan.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

discriminatoin

dấu hiệu đặc trưng ; độ nhạy ; sự tách ra ; sự phân biệt

Từ điển toán học Anh-Việt

discrimination

sự phân biệt, sự tách ra

distinction

sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discrimination

sự phân biệt; bộ phân biệt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Disjunktion

[VI] Phép tuyển, sự phân biệt (logic)

[EN] disjunction

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diskriminierung /die; -, -en/

(Fachspr ) sự phân biệt (Unterscheidung);

Unterscheidung /die; -, -en/

sự phân biệt;

Abgrenzung /die; -, -en/

sự chọn lựa; sự phân biệt;

Fraktionierung /die; -, -en/

(Chemie) sự phân đoạn; sự phân biệt;

Distinktion /die; -en/

(bildungsspr ) sự khác nhau; sự khác biệt; sự phân biệt (Unterscheidung);

Differenzie /rung, die; -, -en/

sự phân biệt; sự chênh lệch; sự sai biệt; (Unter scheidung);

Scheidung /die; -en/

sự phân tách; sự phân chia; sự phân biệt;

Schichtung /die; -, -en/

sự phân biệt; sự phân hóa tầng lớp trong xã hội;

Wahr /neh.mung, die; -, -en/

sự phân biệt; sự nhận biết; sự lĩnh hội; sự tri giác;

các giác quan. : sinnliche Wahrnehmungen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrimination

sự phân biệt

 distinction

sự phân biệt

distinction, distinctive

sự phân biệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterscheidung /f/C_THÁI/

[EN] discrimination

[VI] sự phân biệt

Unterscheidungsvermögen /nt/C_THÁI/

[EN] discrimination, sensory discrimination

[VI] sự phân biệt (nhận cảm)

Diskrimination /f/C_THÁI/

[EN] discrimination

[VI] sự phân biệt

Disjunktion /f/M_TÍNH/

[EN] disjunction

[VI] phép tuyển, sự phân biệt (logic)