Diskriminierung /die; -, -en/
(Fachspr ) sự phân biệt (Unterscheidung);
Unterscheidung /die; -, -en/
sự phân biệt;
Abgrenzung /die; -, -en/
sự chọn lựa;
sự phân biệt;
Fraktionierung /die; -, -en/
(Chemie) sự phân đoạn;
sự phân biệt;
Distinktion /die; -en/
(bildungsspr ) sự khác nhau;
sự khác biệt;
sự phân biệt (Unterscheidung);
Differenzie /rung, die; -, -en/
sự phân biệt;
sự chênh lệch;
sự sai biệt;
(Unter scheidung);
Scheidung /die; -en/
sự phân tách;
sự phân chia;
sự phân biệt;
Schichtung /die; -, -en/
sự phân biệt;
sự phân hóa tầng lớp trong xã hội;
Wahr /neh.mung, die; -, -en/
sự phân biệt;
sự nhận biết;
sự lĩnh hội;
sự tri giác;
các giác quan. : sinnliche Wahrnehmungen