TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sai biệt

sự phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất đồng ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sai biệt

Differenzie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unstinimigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Verformungsvorgang erstarren und schrumpfen alle Kunststoffe mehr oder weniger stark, dies führt zu Maßdifferenzen.

Sau quá trình biến dạng, tất cả các chất dẻo đều đông cứng và co rút không nhiều thì ít. Điều này dẫn đến sự sai biệt kích thước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffkorrekturmenge. Sie stellt die Abweichung von der Sollmenge dar (Bild 2).

Lượng nhiên liệu hiệu chỉnh. Hình 2 trình bày sự sai biệt với lưu lượng định mức.

Bei Maßabweichungen erfolgt eine Fehlermeldung bzw. eine automatische Eintragung in das Messprotokoll.

Trong trường hợp kết quả đo có sự sai biệt sẽ có báo lỗi và được lưu trữ tự động vào biên bản đo.

Eine Warnung des Fahrers erfolgt aber erst, wenn zwischen den Reifen ein Luftdruckunterschied von mehr als 30 % entstanden ist.

Nhưng sự cảnh báo cho người lái xe chỉ được thực hiện khi giữa các lốp xe có sự sai biệt áp suất lớn hơn 30 %.

Ist der Unterschied bei den 4 Messergebnissen größer als 0,4 mm, so ist der Flansch auf Planlauf zu prüfen (Bild 2).

Nếu sự sai biệt giữa kết quả 4 lần đo lớn hơn 0,4 mm, thì cần phải kiểm tra độ vênh mặt phẳng của mặt bích (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Differenzie /rung, die; -, -en/

sự phân biệt; sự chênh lệch; sự sai biệt; (Unter scheidung);

Unstinimigkeit /die; -, -ẽn/

(meist Pl ) sự không nhất trí; sự bất đồng ý kiến; sự sai biệt (Mei nungsverschiedenheit, Differenz, Dissonanz);