Divergenz /[diver'gcnts], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự bất đồng ý kiến;
sự khác nhau;
Dissens /[dl'sens], der; -es, -e (bildungsspr.)/
sự bất đồng ý kiến;
sự bất đồng quan điểm (Meinungsverschiedenheit);
Differenz /[difa'rents], die; -en/
(meist Pl ) sự bất đồng ý kiến;
sự khác biệt ý kiến (Meinungs verschiedenheit, Unstimmigkeit);
Meinungsverschiedenheit /die/
(meist PL) sự bất đồng ý kiến;
sự bất đồng quan điểm;
Friktion /[fnk'tsio:n], die; -en/
(geh selten) sự bất đồng ý kiến;
sự va chạm trong cuộc sông;
Kontroverse /die; -, -n (bildungsspr.)/
sự tranh luận;
sự tranh cãi;
sự bất đồng ý kiến (Meinungsverschiedenheit, Auseinan dersetzung);
Unstinimigkeit /die; -, -ẽn/
(meist Pl ) sự không nhất trí;
sự bất đồng ý kiến;
sự sai biệt (Mei nungsverschiedenheit, Differenz, Dissonanz);