Việt
bắt hòa
bất đồng
bắt đồng ý kiến
xung đột
xung khắc.
sự bất đồng ý kiến
sự bất đồng quan điểm
Đức
Dissens
Dissens /[dl'sens], der; -es, -e (bildungsspr.)/
sự bất đồng ý kiến; sự bất đồng quan điểm (Meinungsverschiedenheit);
Dissens /m -es, -e/
sự] bắt hòa, bất đồng, bắt đồng ý kiến, xung đột, xung khắc.