TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friktion

Ma sát

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ma sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực ma sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa bóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cọ xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất đồng ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự va chạm trong cuộc sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chà xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mát xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chà xát bằng chuyển động của các đầu ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

friktion

friction

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

friktion

Friktion

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Friktion /[fnk'tsio:n], die; -en/

(Technik) sự ma sát; sự cọ xát;

Friktion /[fnk'tsio:n], die; -en/

(geh selten) sự bất đồng ý kiến; sự va chạm trong cuộc sông;

Friktion /[fnk'tsio:n], die; -en/

(Med ) sự chà xát (như khi bôi kem );

Friktion /[fnk'tsio:n], die; -en/

sự mát xa; sự chà xát bằng chuyển động của các đầu ngón tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Friktion /f =, -en/

1. (kĩ thuật) sự ma sát, lực ma sát; 2. (y) [sự] xoa bóp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Friktion /f/CT_MÁY, GIẤY/

[EN] friction

[VI] ma sát

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Friktion

[EN] friction

[VI] Ma sát (sự)