TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chà xát

sự chà xát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự cọ xát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm xơ ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chà xát

 chafing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rub

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chafing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự chà xát

Inunktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Friktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schamfilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchscheuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu kann man entweder die Walzen entsprechend temperieren oder die durch Friktion (Reibung) eingebrachte Scherwärme nutzen.

Thêm vào đó hoặc có thể điều hòa nhiệt độ tương ứng cho các trục lăn hoặc sử dụng nhiệt cắt phát sinh từ ma sát (sự chà xát).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchreiben /nt/CNH_NHÂN/

[EN] chafing

[VI] sự cọ xát, sự chà xát

Schamfilen /nt/VT_THUỶ/

[EN] chafing

[VI] sự chà xát, sự làm xơ ra (thuyền buồm, thừng chão)

Durchscheuern /nt/VT_THUỶ/

[EN] chafing

[VI] sự chà xát, sự làm xơ ra (thừng, chão)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rub

Sự cọ xát, sự chà xát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inunktion /die; ■-, -en (Med.)/

sự chà xát (Einreibung);

Friktion /[fnk'tsio:n], die; -en/

(Med ) sự chà xát (như khi bôi kem );

Reibung /die; -, -en/

sự chà; sự chà xát;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafing

sự chà xát

 chafing /y học/

sự chà xát