TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cọ xát

Sự cọ xát

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chà xát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xơ ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ma sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mài môn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư mài mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự cọ xát

chafing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

detrition

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 chafing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rub

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sự cọ xát

Durchreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Friktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chafing

sư mài mòn; sự cọ xát; sự xước; sự xơ ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chafing

sự mài môn; sự cọ xát; sự xước; sự xơ ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Friktion /[fnk'tsio:n], die; -en/

(Technik) sự ma sát; sự cọ xát;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchreiben /nt/CNH_NHÂN/

[EN] chafing

[VI] sự cọ xát, sự chà xát

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rub

Sự cọ xát, sự chà xát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafing /cơ khí & công trình/

sự cọ xát

 chafing

sự cọ xát

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

detrition

Sự cọ xát

Hành động làm mòn bằng cách cọ xát, ví dụ: vây đuôi của cá bị mòn do nhốt cá dày đặc trong bể xi măng.