Việt
đánh bóng
sự ma sát
sự mài mòn
chuyển đòng có ma sát lớn
lực ma sát
cọ xát
mài mòn
Xoa
xoa bóp
Sự cọ xát
sự chà xát
cọ nhẵn
chỗ cọ xát
chỗ chà xát
mài nhẵn
Anh
rub
wear out
smooth
sand
crush
scuff mark
Đức
reiben
abreiben
Reibstelle
polieren
abziehen
schleifen
Scheuerfleck
Pháp
ponçer
racler
écrasure
rub,sand /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] schleifen
[EN] rub; sand
[FR] ponçer; racler
crush,rub,scuff mark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Scheuerfleck
[EN] crush; rub; scuff mark
[FR] écrasure
abreiben /vt/XD/
[EN] rub
[VI] cọ nhẵn (lớp trát)
Reibstelle /f/SỨ_TT/
[VI] chỗ cọ xát, chỗ chà xát
polieren /vt/XD/
[VI] đánh bóng, mài nhẵn
abziehen /vt/XD/
[EN] rub, smooth
[VI] cọ nhẵn, mài nhẵn
Xoa, xoa bóp
Sự cọ xát, sự chà xát
rub, wear out
o sự ma sát
o lực ma sát
o sự mài mòn
o cọ xát, mài mòn, đánh bóng
v. to move something over the surface of another thing
đánh bóng; chuyển đòng có ma sát lớn