danh từ o cát
- Hạt vụn có đường kính giữa 2 mm và 1/16 micro mét.
- Kích thước hạt lớn hơn 74 micro mét.
- Thuật ngữ của người thợ khoan dùng để chỉ đá cát.
§ asphaltic sand : cát atphan
§ athabasca oil sand : cát chứa dầu Athabasca (Canada)
§ barren sand : cát nghèo, cát không chứa sản phẩm
§ bituminous sand : cát bitum
§ black sand : cát đen
§ blanket sand : cát phủ
§ blown sand : cát do gió (thổi)
§ cleaning sand : cát làm sạch
§ close sand : cát chặt
§ closely packed sand : cát nén chặt
§ coarse grained sand : cát hạt thô
§ compact sand : cát chặt
§ concretionary sand : cát đóng kết, cát kết hạch
§ consolidated sand : cát cố kết
§ cross-bedded sand : cát chéo lớp
§ deep sand : lớp cát nằm dưới
§ deep-sea sand : cát biển sâu
§ diluvial sand : cát lũ tích, cát điluvi
§ dirty sand : cát bẩn, cát lẫn sét
§ drift(ing) sand : cát trôi, cát trượt
§ dry sand : cát khô, lớp cát không chứa sản phẩm
§ eolian sand : cát do gió, cát phong thành
§ farewell sand : đới cát có dầu cuối cùng
§ filter sand : cát lọc
§ fine sand : cát mịn
§ fine grained sand : cát hạt mịn
§ foundary sand : cát đúc
§ fracturing sand : cát vỡ
§ gas sand : cát chứa khí
§ glauconitic sand : cát chứa glauconit
§ gold sand : cát chứa vàng
§ husher sand : cát chứa dầu tự phun
§ heap sand : cát đống
§ impregnated sand : cát thấm nhiễm
§ lacustrine sand : cát hồ
§ lenticular sand : cát thấu kính
§ loose sand : cát bở rời
§ medium sand : cát cỡ trung bình
§ molding sand : cát đúc, cát khuôn
§ oil-bearing sand : cát chứa dầu
§ oil sand : cát đã sử dụng nhiều
§ open sand : cát rỗng
§ pay sand : cát chứa sản phẩm
§ pit sand : cát mỏ
§ producing sand : cát cho sản phẩm
§ production sand : cát chứa sản phẩm
§ quartz sand : cát thạch anh
§ quick sand : cát chảy, cát lở
§ refractory sand : cát chịu lửa
§ river sand : cát sông
§ running sand : cát chảy, cát lở
§ salt and pepper sand : cát muối tiêu, cát điểm sương
§ sea sand : cát biển
§ shaly sand : cát chứa sét, cát pha sét
§ shelly sand : cát vỏ sò
§ shifting sand : cát chảy
§ shoestring sand : dải cát, cồn cát
§ silica sand : cát silic, cát thạch anh
§ stray sand : thấu kinh cát di chuyển
§ suitcase sand : tầng cát không chứa sản phẩm (phải kết thúc công tác khoan) (tiếng lóng)
§ tar sand : cát atphan
§ thief sand : cát hút dịch (gây mất dung dịch khoan)
§ tight sand : cát chặt
§ torpedo sand : cát hạt to
§ unconsolidated sand : cát không cố kết, cát không gắn chặt
§ uniform spherical grains sand : cát hạt tròn đều
§ water-bearing sand : cát chứa nước
§ welding sand : cát hàn
§ sand arch : cầu cát
§ sand bailer : ống hút
§ sand bin : thùng cát
§ sand blasting : phun cát
§ sand bridge : cầu cát
§ sand bucket : ống chụp
§ sand cleanout : rửa sạch cát
§ sand consolidation : sự cô kết cát
§ sand control : khống chế cát
§ sand count : lượng cát
§ sand drain : lỗ xả cát
§ sand fill : chất đầy cát
§ sand jet : tia cát
§ sand jetting : phun tia cát
§ sand line : đường cáp, bộ nâng
§ sand line cutter : dao cát đường cáp
§ sand pump : ống hút cát
§ sand reel : ống cuộn cáp
§ sand ridge : gờ cát
§ sand sheet : lớp phủ cát
§ sand smeller : nhà địa chất
§ sand strength analysis : phân tích lực cát
§ sand transport : phương tiện chuyển vận
§ sand trap : hố lắng cát
§ sand wave : sóng cát
§ sand well : giếng cát
§ sand-asphalt : atphan cát
§ sand-blast : máy phun cát, tia cát (làm sạch)
§ sand-blasted : được phun cát làm sạch
§ sand-blasting : sự phun cát làm sạch
§ sand-exclusion completion : hoàn tất bằng loại bỏ cát
§ sand-grain volume : thể tích vật liệu rắn
§ sands : đá cát
§ sands up : tắc cát
§ sand-shale ratio : tỷ số cát-sét nén
§ sand-smeller : nhà địa chất (tiếng lóng)
§ sand-thickness map : bản đồ chiều dày cát