anschleifen /(st. V.; hat)/
mài một ít;
mài bớt;
mài sơ;
einen Stein an einer Seite anschleifen : mài bớt cạnh của viên đá.
anschleifen /(st. V.; hat)/
mài sắc;
mài nhọn;
anschleifen /(st. V.; hat)/
mài định hình;
anschleifen /(sw. V;; hat) (ugs.)/
kéo lê đến;
lôi lệt sệt đến;
einen schweren Sack anschleifen : kéo lệt sệt một cái bao. rất nặng đến er schleifte viele Bücher an : nó lôi theo một đống sách đến.