anschleifen /(sw. V;; hat) (ugs.)/
kéo lê đến;
lôi lệt sệt đến;
kéo lệt sệt một cái bao. rất nặng đến : einen schweren Sack anschleifen nó lôi theo một đống sách đến. : er schleifte viele Bücher an
herbeischleppen /(sw. V.; hat)/
kéo đến;
lôi tới;
kéo lê đến (chỗ này, nơi này);