TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôi tới

kéo tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lê đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lê tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nhọc kéo tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lôi tới

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeischleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ange- schleppt bringen

kéo một vật gì đến

viele Freunde anschleppen (ugs.)

kéo theo một đám bạn đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo tới; lôi tới [zu + Dat : chỗ nào];

herbeischleppen /(sw. V.; hat)/

kéo đến; lôi tới; kéo lê đến (chỗ này, nơi này);

anschleppen /(sw. V.; hat)/

kéo lê tới; nặng nhọc kéo tối; lôi tới;

kéo một vật gì đến : etw. ange- schleppt bringen kéo theo một đám bạn đến. : viele Freunde anschleppen (ugs.)