TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anschleppen

kéo lê tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nhọc kéo tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo một chiếc xe cho đến khi nó nổ máy chạy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anschleppen

anschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ange- schleppt bringen

kéo một vật gì đến

viele Freunde anschleppen (ugs.)

kéo theo một đám bạn đến.

der Wagen musste angeschleppt werden

chiếc xe cần phải kéo mới chạy được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschleppen /(sw. V.; hat)/

kéo lê tới; nặng nhọc kéo tối; lôi tới;

etw. ange- schleppt bringen : kéo một vật gì đến viele Freunde anschleppen (ugs.) : kéo theo một đám bạn đến.

anschleppen /(sw. V.; hat)/

kéo một chiếc xe cho đến khi nó nổ máy chạy được;

der Wagen musste angeschleppt werden : chiếc xe cần phải kéo mới chạy được.