Việt
kéo lê tới
nặng nhọc kéo tối
lôi tới
Đức
anschleppen
etw. ange- schleppt bringen
kéo một vật gì đến
viele Freunde anschleppen (ugs.)
kéo theo một đám bạn đến.
anschleppen /(sw. V.; hat)/
kéo lê tới; nặng nhọc kéo tối; lôi tới;
kéo một vật gì đến : etw. ange- schleppt bringen kéo theo một đám bạn đến. : viele Freunde anschleppen (ugs.)