TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôi lệt sệt đến

kéo lê đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi lệt sệt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lôi lệt sệt đến

anschleifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen schweren Sack anschleifen

kéo lệt sệt một cái bao. rất nặng đến

er schleifte viele Bücher an

nó lôi theo một đống sách đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschleifen /(sw. V;; hat) (ugs.)/

kéo lê đến; lôi lệt sệt đến;

kéo lệt sệt một cái bao. rất nặng đến : einen schweren Sack anschleifen nó lôi theo một đống sách đến. : er schleifte viele Bücher an