Việt
kéo lê đến
lôi lệt sệt đến
Đức
anschleifen
einen schweren Sack anschleifen
kéo lệt sệt một cái bao. rất nặng đến
er schleifte viele Bücher an
nó lôi theo một đống sách đến.
anschleifen /(sw. V;; hat) (ugs.)/
kéo lê đến; lôi lệt sệt đến;
kéo lệt sệt một cái bao. rất nặng đến : einen schweren Sack anschleifen nó lôi theo một đống sách đến. : er schleifte viele Bücher an