TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài bớt

mài một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mài bớt

anschleifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Stein an einer Seite anschleifen

mài bớt cạnh của viên đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschleifen /(st. V.; hat)/

mài một ít; mài bớt; mài sơ;

mài bớt cạnh của viên đá. : einen Stein an einer Seite anschleifen