Việt
mài một ít
mài bớt
mài sơ
Đức
anschleifen
Die Schadensstelle muss angeschliffen und alte Lackierungen bis auf die gesunden Schichten abgeschliffen werden.
Chỗ hư hại phải được mài sơ và những lớp sơn cũ phải được mài cho tới những lớp sơn còn tốt.
einen Stein an einer Seite anschleifen
mài bớt cạnh của viên đá.
anschleifen /(st. V.; hat)/
mài một ít; mài bớt; mài sơ;
mài bớt cạnh của viên đá. : einen Stein an einer Seite anschleifen