anschleifen /(st. V.; hat)/
mài sắc;
mài nhọn;
schärfen /(sw. V.; hat)/
mài sắc;
mài nhọn;
mái sắc con dao. : das Messer schärfen
anspitzen /(sw. V.; hat)/
mài nhọn;
gọt nhọn;
vót nhọn (spitz machen);
vót nhọn những cây bút chì. : Bleistifte anspitzen
zuspitzen /(sw. V.; hat)/
(seltener) mài nhọn;
mài sắc;
gọt nhọn;
spitzen /(sw. V.; hat)/
mài nhọn;
vót cho nhọn;
gọt nhọn;
làm nhọn;
vót nhọn một cây bút chì : einen Bleistift spitzen (nghĩa bóng) chu mồ, chúm môi (đề huýt sáo V.V.) : den Mund spitzen con chó dỏng tai lèn. : der Hund spitzt die Ohren