TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spitzen

mài nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu nhỏ đầu mút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vót cho nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng nhìh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi một cách sốt ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong ngóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spitzen

end reduction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spikes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bush hammering of masonry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roughening of concrete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spitzen

Spitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bouchardieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mit dem Spitzhammer behauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spitzen

pointes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouchardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dadurch entstehenden hohen Druck­ spitzen können zu Schäden am Kurbeltrieb führen.

Những đỉnh áp suất sinh ra có thể gây hư hỏng nhóm cơ cấu phát lực.

Dehnschlauch. Er dient dazu, Druckschwankungen, -spitzen und Geräusche der Pumpe zu minimieren.

Ống dẫn mềm được dùng để giảm thiểu tác dụng của thay đổi áp suất, áp suất đỉnh và tiếng ồn của bơm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es sind dabei Schrauben mit selbstschneidenden Spitzen zu verwenden.

Ở đây sử dụng các vít tự cắtren có đầu nhọn.

Bei den Volumen unterscheidet man zwischen prismatischen, spitzen und abgestumpften Grundkörpern.

Đối với thể tích, người ta phân biệt giữa các vật thể cơ bảnhình lăng trụ, hình chóp nhọn và hình chóp cụt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind blau mit weißen Spitzen.

Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Bleistift spitzen

vót nhọn một cây bút chì

den Mund spitzen

(nghĩa bóng) chu mồ, chúm môi (đề huýt sáo V.V.)

der Hund spitzt die Ohren

con chó dỏng tai lèn.

durch den Türspalt spitzen

thận trọng nhìn qua khe cửa:

da spitzt du aber!

vậy là mày vểnh tai lên!

sich auf das Essen spitzen

sốt ruột chờ đồ ăn dọn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitzen /(sw. V.; hat)/

mài nhọn; vót cho nhọn; gọt nhọn; làm nhọn;

einen Bleistift spitzen : vót nhọn một cây bút chì den Mund spitzen : (nghĩa bóng) chu mồ, chúm môi (đề huýt sáo V.V.) der Hund spitzt die Ohren : con chó dỏng tai lèn.

spitzen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) nhìn kỹ; thận trọng nhìh;

durch den Türspalt spitzen : thận trọng nhìn qua khe cửa:

spitzen /(sw. V.; hat)/

chú ý; chăm chú;

da spitzt du aber! : vậy là mày vểnh tai lên!

spitzen /(sw. V.; hat)/

chờ đợi một cách sốt ruột; mong ngóng;

sich auf das Essen spitzen : sốt ruột chờ đồ ăn dọn ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spitzen

[EN] spikes

[FR] pointes

Bouchardieren,Spitzen,Stocken,mit dem Spitzhammer behauen

[DE] Bouchardieren; Spitzen; Stocken; mit dem Spitzhammer behauen

[EN] bush hammering of masonry; roughening of concrete

[FR] bouchardage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzen /nt/CNSX/

[EN] end reduction

[VI] sự thu nhỏ đầu mút (rèn)

spitzen /vt/XD/

[EN] point

[VI] mài nhọn, mài sắc