ausspahen /(sw. V.; hat)/
nhìn kỹ;
canh phòng (ausschauen);
spitzen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) nhìn kỹ;
thận trọng nhìh;
thận trọng nhìn qua khe cửa: : durch den Türspalt spitzen
beäugen /(sw. V.; hat)/
nhìn chăm chú;
nhìn kỹ;
nhìn lom lom;
dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực : die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi. : die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns
betrachten /(sw. V.; hat)/
ngắm nghía;
chiêm ngưỡng;
thưởng ngoạn;
quan sát;
nhìn kỹ;
xem xét (prüfend ansehen);
ngắm mình trong gương. : sich im Spiegel betrachten