TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn kỹ

nhìn kỹ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng nhìh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn lom lom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm nghía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiêm ngưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưởng ngoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhìn kỹ

betrachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich D. ansehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausspahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beäugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch den Türspalt spitzen

thận trọng nhìn qua khe cửa:

die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch

dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực

die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns

con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi.

sich im Spiegel betrachten

ngắm mình trong gương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspahen /(sw. V.; hat)/

nhìn kỹ; canh phòng (ausschauen);

spitzen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) nhìn kỹ; thận trọng nhìh;

thận trọng nhìn qua khe cửa: : durch den Türspalt spitzen

beäugen /(sw. V.; hat)/

nhìn chăm chú; nhìn kỹ; nhìn lom lom;

dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực : die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi. : die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns

betrachten /(sw. V.; hat)/

ngắm nghía; chiêm ngưỡng; thưởng ngoạn; quan sát; nhìn kỹ; xem xét (prüfend ansehen);

ngắm mình trong gương. : sich im Spiegel betrachten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhìn kỹ

besehen vt, sich D. ansehen, betrachten vt, anschauen vt