luchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
rình rập;
nhìn chằm chằm;
nhìn lom lom;
beäugen /(sw. V.; hat)/
nhìn chăm chú;
nhìn kỹ;
nhìn lom lom;
dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực : die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi. : die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns