sperbern /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
nhìn chăm chú;
nhìn xoi mói;
beäugen /(sw. V.; hat)/
nhìn chăm chú;
nhìn kỹ;
nhìn lom lom;
dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực : die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi. : die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns
Star /ren (sw. V.; hat)/
nhìn chăm chú;
nhìn chằm chằm;
dán mắt vào [in + Akk ; auf, an, gegen + Akk ];
nhìn chằm chằm vào mặt ai : jmdm. ins Gesicht starren nhìn chằm chằm váo bóng đèm : in die Dunkelheit Starren nhìn ai trân trân. : auf jmdn. Starren
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
nhìn (ai) chăm chú;
xem xét;
nhìn để kiểm tra đánh giá [auf + Akk : về điều gi];
xem xét độ phản xạ nhanh nhạy của ai : jmd% auf seine Reaktions fähigkeit prüfen nhìn ai bằng cặp .mắt thăm dò. : jmdn. prüfend ansehen