Việt
nhìn chăm chú
nhìn kỹ
nhìn lom lom
Đức
beäugen
die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch
dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực
die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns
con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi.
beäugen /(sw. V.; hat)/
nhìn chăm chú; nhìn kỹ; nhìn lom lom;
die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch : dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns : con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi.