TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beäugen

nhìn chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn lom lom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beäugen

beäugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch

dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực

die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns

con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beäugen /(sw. V.; hat)/

nhìn chăm chú; nhìn kỹ; nhìn lom lom;

die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch : dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns : con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi.