TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

star

chim sáo đá

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi sao màn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh tinh màn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ sĩ nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh đục thủy tinh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chằm chằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán mắt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stär

dạng so sánh hơn của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cừu đực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

star

starling

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

star

Star

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stär

Stär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

star

étourneau sansonnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grüner Star

bệnh tăng nhãn áp

jmdm. den Star stechen

làm cho ai hiểu ra bản chất vấn đề

(nghĩa bống) làm cho ai sáng mắt ra.

jmdm. ins Gesicht starren

nhìn chằm chằm vào mặt ai

in die Dunkelheit Starren

nhìn chằm chằm váo bóng đèm

auf jmdn. Starren

nhìn ai trân trân.

vor/von

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stär /m -(e)s, -e/

con cừu đực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Star /[fta:r], der; -[e]s, -e, (Schweiz.:) -en/

chim sáo đá;

Star /[st..., auch: ft...], der; -S, -s/

(Theater, Film) ngôi sao màn bạc; minh tinh màn bạc; nghệ sĩ nổi tiếng;

Star /[st..., auch: ft...], der; -S, -s/

người nổi tiếng (trong một lĩnh vực);

Star /[st..., auch: ft...], der; -S, -s/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Star /der -[e]s, -e (PI. selten) (volkst.)/

bệnh đục thủy tinh thể;

grüner Star : bệnh tăng nhãn áp jmdm. den Star stechen : làm cho ai hiểu ra bản chất vấn đề (nghĩa bống) làm cho ai sáng mắt ra. :

Star /ren (sw. V.; hat)/

nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; dán mắt vào [in + Akk ; auf, an, gegen + Akk ];

jmdm. ins Gesicht starren : nhìn chằm chằm vào mặt ai in die Dunkelheit Starren : nhìn chằm chằm váo bóng đèm auf jmdn. Starren : nhìn ai trân trân.

Star /ren (sw. V.; hat)/

tràn đầy; tràn ngập; phủ đầy; bao đầy; đeo đầy;

vor/von :

Stär /ker/

dạng so sánh hơn của tính từ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Star /SCIENCE/

[DE] Star

[EN] starling

[FR] étourneau sansonnet

Star /ENVIR/

[DE] Star

[EN] starling

[FR] étourneau sansonnet

Star /ENVIR/

[DE] Star

[EN] starling

[FR] étourneau sansonnet

Star /ENVIR/

[DE] Star

[EN] starling

[FR] étourneau sansonnet

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Star

[DE] Star

[EN] starling

[VI] chim sáo đá