fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/
nhìn chòng chọc;
nhìn chằm chằm (ansehen, anstarrẹn, mustern);
suốt cả buổi tối hắn nhìn cô ta không rời. : er fixierte sie schon den ganzen Abend
luchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
rình rập;
nhìn chằm chằm;
nhìn lom lom;
stieren /(sw. V.; hat)/
nhìn chằm chằm;
nhìn chằm chặp;
nhìn chòng chọc;
trừng trừng;
Star /ren (sw. V.; hat)/
nhìn chăm chú;
nhìn chằm chằm;
dán mắt vào [in + Akk ; auf, an, gegen + Akk ];
nhìn chằm chằm vào mặt ai : jmdm. ins Gesicht starren nhìn chằm chằm váo bóng đèm : in die Dunkelheit Starren nhìn ai trân trân. : auf jmdn. Starren