angaffen /vt/
tò mò nhìn, nhìn lơ láo.
begaffen /vt/
tò mò nhìn (ngó), nhìn lơ láo.
beglotzen /vt/
tò mò nhìn, nhìn lơ láo, tò mò ngó.
glotzen /vi (auf A)/
vi (auf A) trô mắt, giương mắt, tò mò nhìn, lơ láo nhìn, nhìn chằm chằm (chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng).