Việt
tò mò nhìn
nhìn lơ láo.
nhìn một cách xoi mói
Đức
angaffen
angaffen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
tò mò nhìn; nhìn một cách xoi mói;
angaffen /vt/
tò mò nhìn, nhìn lơ láo.