Việt
tò mò nhìn
nhìn lơ láo
tò mò ngó.
trố mắt nhìn
Đức
beglotzen
die Kinder beglotzten den Fremden wie ein Wundertier
bọn trẻ con -trố mắt nhìn người lạ như nhìn một con vật kỳ quặc, sich gegenseitig beglotzen: nhìn nhau trân trôn.
beglotzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) tò mò nhìn; trố mắt nhìn;
die Kinder beglotzten den Fremden wie ein Wundertier : bọn trẻ con -trố mắt nhìn người lạ như nhìn một con vật kỳ quặc, sich gegenseitig beglotzen: nhìn nhau trân trôn.
beglotzen /vt/
tò mò nhìn, nhìn lơ láo, tò mò ngó.