Việt
tò mò nhìn
nhìn lơ láo.
há hốc mồm nhìn
Đức
begaffen
jmdn. wie ein Wundertier begaffen
há hốc mồm nhịn ai như nhìn một con vật lạ thường
Ausstellungs stücke begaffen
há hốc mồm nhìn các mẫu vật triển lãm.
begaffen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
há hốc mồm nhìn;
jmdn. wie ein Wundertier begaffen : há hốc mồm nhịn ai như nhìn một con vật lạ thường Ausstellungs stücke begaffen : há hốc mồm nhìn các mẫu vật triển lãm.
begaffen /vt/
tò mò nhìn (ngó), nhìn lơ láo.