begaffen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
há hốc mồm nhìn;
há hốc mồm nhịn ai như nhìn một con vật lạ thường : jmdn. wie ein Wundertier begaffen há hốc mồm nhìn các mẫu vật triển lãm. : Ausstellungs stücke begaffen
gaffen /[’gafan] (sw. V.; hat) (abwertend)/
há hốc mồm nhìn (với vẻ kinh ngạc hoặc tò mò);