TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glotzen

trô mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giương mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò mò nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ láo nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn chằm chằm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tro’ mắt nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chòng chọc vì kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem ti vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

glotzen

glotzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glotz nicht so dämlich!

đừng trố mắt nhìn như thế!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glotzen /(sw. V.; hat)/

(ugs , auch abwer tend) tro’ mắt nhìn; nhìn chòng chọc vì kinh ngạc;

glotz nicht so dämlich! : đừng trố mắt nhìn như thế!

glotzen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) xem ti vi (femsehen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glotzen /vi (auf A)/

vi (auf A) trô mắt, giương mắt, tò mò nhìn, lơ láo nhìn, nhìn chằm chằm (chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng).