Việt
trô mắt
giương mắt
tò mò nhìn
lơ láo nhìn
nhìn chằm chằm .
tro’ mắt nhìn
nhìn chòng chọc vì kinh ngạc
xem ti vi
Đức
glotzen
glotz nicht so dämlich!
đừng trố mắt nhìn như thế!
glotzen /(sw. V.; hat)/
(ugs , auch abwer tend) tro’ mắt nhìn; nhìn chòng chọc vì kinh ngạc;
glotz nicht so dämlich! : đừng trố mắt nhìn như thế!
(từ lóng) xem ti vi (femsehen);
glotzen /vi (auf A)/
vi (auf A) trô mắt, giương mắt, tò mò nhìn, lơ láo nhìn, nhìn chằm chằm (chằm chặp, chòng chọc, trừng trừng).