belauern /(sw. V.; hat)/
rình mò;
rình rập;
theo dõi (spionieren);
theo dõi một tên tội phạm : einen Verbrecher belauern rình một con thú hoang' , sich einander belauern: rình rập lẫn nhau. : ein Wildtier belauern
luchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
rình rập;
nhìn chằm chằm;
nhìn lom lom;