aufpassen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) rình mò;
theo dõi (auflauem);
hắn rình mò ông ta ở góc đường. : er passte ihm an der Ecke auf
ausspahen /(sw. V.; hat)/
thèo dõi;
rình mò;
thám thính (auskundschafien, ausspionieien);
mithoren /(sw. V.; hat)/
nghe trộm;
nghe lén;
rình mò;
belauern /(sw. V.; hat)/
rình mò;
rình rập;
theo dõi (spionieren);
theo dõi một tên tội phạm : einen Verbrecher belauern rình một con thú hoang' , sich einander belauern: rình rập lẫn nhau. : ein Wildtier belauern
schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/
(ugs abwertend) lục lọi;
dò xét;
rình mò;
hắn đã lục lọi căn phòng của cắp trên. : er hat im Zimmer des Chefs geschnüffelt
umherschleichen /(st. V.; ist)/
rình mò;
lảng vảng;
lượn quanh;
spionieren /(sw. V.; hat)/
(abwer tend) rình mò;
theo dõi;
do thám;
thám thính;
nachspuren /(sw. V.; hat) (geh.)/
theo dõi;
truy tìm;
rình mò;
tìm kiếm;
bespitzeln /(sw. V.; hat)/
theo dõi;
dọ thám;
dò xét;
rình mò (heimlich beobach ten, überwachen);
hắn phải dọ thám những tù nhân bị giam chung. : er sollte seinen Mitgefan genenbespitzeln
auflauern /(sw. V.; hat)/
rình;
chực;
chờ;
rình mò;
canh chừng;
đón đường;
rình mò ai : jmdm. auflauern hắn rỉnh ông ta tại một góc đường tối tăm. : er lauerte ihm an einer dunklen Straßenecke auf
beschatten /(sw. V.; hat)/
theo dõi;
rình mò;
do thám;
thám thính;
dò xét (beobachten, überwachen);
theo dõi một tên gián điệp. : einen Agenten beschatten
ausbaldowern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) dò;
moi;
dò la;
hỏi dò;
theo dõi;
truy tìm;
rình mò (auskundschaften);