Việt
tiến hành theo dõi.
theo dõi
dọ thám
dò xét
rình mò
Đức
bespitzeln
er sollte seinen Mitgefan genenbespitzeln
hắn phải dọ thám những tù nhân bị giam chung.
bespitzeln /(sw. V.; hat)/
theo dõi; dọ thám; dò xét; rình mò (heimlich beobach ten, überwachen);
er sollte seinen Mitgefan genenbespitzeln : hắn phải dọ thám những tù nhân bị giam chung.
bespitzeln /vt/