TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọ thám

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọ thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dọ thám

bespitzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sollte seinen Mitgefan genenbespitzeln

hắn phải dọ thám những tù nhân bị giam chung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespitzeln /(sw. V.; hat)/

theo dõi; dọ thám; dò xét; rình mò (heimlich beobach ten, überwachen);

hắn phải dọ thám những tù nhân bị giam chung. : er sollte seinen Mitgefan genenbespitzeln