Việt
rình
chực
chờ
rình mò
canh chừng
đón đường
Đức
auflauern
jmdm. auflauern
rình mò ai
er lauerte ihm an einer dunklen Straßenecke auf
hắn rỉnh ông ta tại một góc đường tối tăm.
auflauern /(sw. V.; hat)/
rình; chực; chờ; rình mò; canh chừng; đón đường;
jmdm. auflauern : rình mò ai er lauerte ihm an einer dunklen Straßenecke auf : hắn rỉnh ông ta tại một góc đường tối tăm.