ablauem /vt/
1. nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn; trinh sát, thám thính, dò xét, dò la; 2. rình, chực, chò.
lauem /vi (auf A)/
vi (auf A) rình, rình đón, đón chò, chực, chờ, mong chò, chà đợi.
belauern /vt/
rình, rình đón, đón chò, chực, nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn.