TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liếc trộm

nhìn lén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếc trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón chò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén nhìn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liếc trộm

anlinsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlinsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhìn lén; nhìn trộm; liếc trộm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlinsen /vt/

nhìn lén, nhìn trộm, liếc trộm,

abgucken /vt/

1. nhìn trộm, liếc trộm, lén nhìn, cóp, quay cóp; 2.

ablauem /vt/

1. nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn; trinh sát, thám thính, dò xét, dò la; 2. rình, chực, chò.

belauern /vt/

rình, rình đón, đón chò, chực, nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn.