TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgucken

nhìn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếc trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén chép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóp py bài của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đừng xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẹ không nhìn đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgucken

abgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[bei od. von] jmdm. etw. abgucken

xem và học điều gì ở ai

jmdm. einen Trick abgucken

xem và học thủ thuật của ai.

[bei jmdm.] abgucken

xem trộm bài của ai

sie ließ nur ihre Freundin abgucken

nó chỉ cho nhỏ bạn thân chép bài của nó

darf ich beưvon dir abgucken?

cho tao xem bài của mày nhéĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgucken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) xem kỹ; quan sát kỹ (để ghi nhớ, học hỏi);

[bei od. von] jmdm. etw. abgucken : xem và học điều gì ở ai jmdm. einen Trick abgucken : xem và học thủ thuật của ai.

abgucken /(sw. V.; hat)/

(Schiilerspr ) (trong trường học, trong khi làm bài thi) lén chép lại; cóp py bài của ai; nhìn trộm;

[bei jmdm.] abgucken : xem trộm bài của ai sie ließ nur ihre Freundin abgucken : nó chỉ cho nhỏ bạn thân chép bài của nó darf ich beưvon dir abgucken? : cho tao xem bài của mày nhéĩ

abgucken /(sw. V.; hat)/

con đừng xấu hổ; mẹ không nhìn đâu (nói với trẻ con khi chúng thay quần áo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgucken /vt/

1. nhìn trộm, liếc trộm, lén nhìn, cóp, quay cóp; 2.