bekieken /(sw. V.; hat) (nordd.)/
quan sát kỹ;
ngắm kỹ (genau befrachten);
hãy để tớ ngắm bạn kỹ xem nào! : lass dich mal bekieken!
abgucken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) xem kỹ;
quan sát kỹ (để ghi nhớ, học hỏi);
xem và học điều gì ở ai : [bei od. von] jmdm. etw. abgucken xem và học thủ thuật của ai. : jmdm. einen Trick abgucken
spannen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chú ý lắng nghe;
quan sát kỹ;
chăm chú;
chăm chú lắng nghe câu chuyện ở căn hộ kế bên. 1 : auf die Gespräche in der Nachbarwohnung spannen