TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan sát kỹ

quan sát kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý lắng nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quan sát kỹ

bekieken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beluchsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vor der Unterbodenwäsche ist eine Sichtprüfung durchzuführen.

Trước khi rửa bên dưới sàn xe, phải kiểm tra bằng cách quan sát kỹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass dich mal bekieken!

hãy để tớ ngắm bạn kỹ xem nào!

[bei od. von] jmdm. etw. abgucken

xem và học điều gì ở ai

jmdm. einen Trick abgucken

xem và học thủ thuật của ai.

auf die Gespräche in der Nachbarwohnung spannen

chăm chú lắng nghe câu chuyện ở căn hộ kế bên. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beluchsen /vt/

1. [tỏ ra] ranh hơn, khôn hơn, láu hơn; 2. quan sát kỹ, theo dõi sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekieken /(sw. V.; hat) (nordd.)/

quan sát kỹ; ngắm kỹ (genau befrachten);

hãy để tớ ngắm bạn kỹ xem nào! : lass dich mal bekieken!

abgucken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) xem kỹ; quan sát kỹ (để ghi nhớ, học hỏi);

xem và học điều gì ở ai : [bei od. von] jmdm. etw. abgucken xem và học thủ thuật của ai. : jmdm. einen Trick abgucken

spannen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chú ý lắng nghe; quan sát kỹ; chăm chú;

chăm chú lắng nghe câu chuyện ở căn hộ kế bên. 1 : auf die Gespräche in der Nachbarwohnung spannen