abgucken /(sw. V.; hat)/
(Schiilerspr ) (trong trường học, trong khi làm bài thi) lén chép lại;
cóp py bài của ai;
nhìn trộm;
xem trộm bài của ai : [bei jmdm.] abgucken nó chỉ cho nhỏ bạn thân chép bài của nó : sie ließ nur ihre Freundin abgucken cho tao xem bài của mày nhéĩ : darf ich beưvon dir abgucken?