Silberblick /m -(e)s/
sự] liéc mắt, nhìn trộm; Silber
anlinsen /vt/
nhìn lén, nhìn trộm, liếc trộm,
abgucken /vt/
1. nhìn trộm, liếc trộm, lén nhìn, cóp, quay cóp; 2.
ablauem /vt/
1. nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn; trinh sát, thám thính, dò xét, dò la; 2. rình, chực, chò.
belauern /vt/
rình, rình đón, đón chò, chực, nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn.