lugen /(sw. V.; hat) (geh., veraltend, noch landsch.)/
nhìn trộm;
hé nhìn;
schieden /[’Ji:bn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nhìn trộm;
hé nhìn (spähen);
nhìn trộm qua lỗ khóa. nhòm ngó, nhìn một cách rụt rè : durchs Schlüs selloch schielen hắn dang ngắm nghía tiền của cô ta. : er schielt nach ihrem Geld