lugen /(sw. V.; hat) (geh., veraltend, noch landsch.)/
nhìn trộm;
hé nhìn;
lugen /(sw. V.; hat) (geh., veraltend, noch landsch.)/
lòi ra;
thò ra;
lugen /(st. V.; hat)/
nói dối;
nói khoác;
nói dóc;
bịa đặt;
(thường dùng ở thể thụ động) das ist gelogen : đó là điều dối trá' , (Spr.) wer einmal lügt, dem glaubt man nicht, und wenn er auch die Wahrheit spricht: người nói dối dù chỉ một lần sẽ không được ai tin nữa, ngay cả khi anh ta nói thật