TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói dóc

nói dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khoác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nói dóc

lugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thường dùng ở thể thụ động) das ist gelogen

đó là điều dối trá', (Spr.) wer einmal lügt, dem glaubt man nicht, und wenn er auch die Wahrheit spricht: người nói dối dù chỉ một lần sẽ không được ai tin nữa, ngay cả khi anh ta nói thật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhängen /vt/

1. heo, mắc, dăng; 2. nói dối, nói láo, nói khoác, nói dóc;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lugen /(st. V.; hat)/

nói dối; nói khoác; nói dóc; bịa đặt;

đó là điều dối trá' , (Spr.) wer einmal lügt, dem glaubt man nicht, und wenn er auch die Wahrheit spricht: người nói dối dù chỉ một lần sẽ không được ai tin nữa, ngay cả khi anh ta nói thật : (thường dùng ở thể thụ động) das ist gelogen