TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắc

mắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chịu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b, dính líu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ đô mắc điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm dây buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùi ' .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèo... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Aufsicht über etw. ~ quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giải nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh phải

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mình gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráp nôi An kop pe lung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

An kopp lung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mắc

cái mắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản lề cửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi câu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi liềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khúc sông lượn vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mắc kẹt

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám.ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bét vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính chặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám chặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einer Klásse ~ lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mắc .

nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mắc nôi

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tarô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái mắc

hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mắc

 connect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hook

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

couple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Incur

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

mắc

schalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankoppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineinfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkettung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schären

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anklammem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwickelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festsitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verketten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbettung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhängen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auflesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koharieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mắc .

auflesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mắc nôi

verzahnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mắc kẹt

haften I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klebenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mắc

Haken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Schaltung, in der die Widerstände sowohl in Reihe als auch parallel geschaltet sind, bezeichnet man als gemischte Schaltung oder Gruppenschal­ tung von Widerständen.

Một mạch điện gồm nhiều điện trở vừa mắc nối tiếp vừa mắc song song được gọi là mạch hỗn hợp hay mạch nhóm.

Die Nebenschlusswicklung (N) des Startermotors ist zunächst mit dem Starteranker in Reihe geschaltet.

Cuộn dây kích thích mắc rẽ (N) của động cơ khởi động trước tiên được mắc nối tiếp với phần ứng của thiết bị khởi động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

KleiderbügelVerteilerkanal

Kênh phân luồng dạng mắc áo

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder, der in der Zeit stehenbleibt, bleibt allein stehen.

Ai mắc kẹt trong dòng chảy thời gian thì sẽ mắc kẹt trong cô đơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person who gets stuck in time gets stuck alone.

Ai mắc kẹt trong dòng chảy thời gian thì sẽ mắc kẹt trong cô đơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Heizung auf “warm” schalten

bật công tắc lò sưởi sang nấc “ấm”

ein Gerät auf “aus" schalten

bật thiết bị sang vị trí “tắt”.

teurer Schmuck

một món đồ trang sức dắt tiền

er hat seinen Leichtsinn teuer bezahlt

hắn đã phải trả giá đắt cho sự nông nồi của mình

jmdn./(auch

) jmdm. teuer zu stehen kom men: hậu quả xấu sẽ đến với ai.

sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen

mắc một căn bệnh

ich habe mir eine Erkältung zugezogen

tôi bi cảm lạnh.

-, -en

sự ghép vào, sự ráp nối vào nhau. anỊkÕ.ren (sw. V.; hat) (Tierzucht): chọn giông, chọn lựa (thú) để gây giông.

einen Haken in die Wand schlagen

đóng một cái móc vào tường: einen Haken schlagen: đột nhiên đổi hướng để đánh lừa kẻ đang săn đuổi

etw. auf den Haken nehmen

kéo (một chiếc xe, một chiếc tàu) bị chết máy đi

mit Haken und Ösen (ugs., auch Sport Jargon)

bằng đủ mọi cách (bất cần tốt hay xấu, đúng luật hay không).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach einer Seite hängen

nghiêng vè một bên (về ô tô);

an j-s Hálse hängen

bám lấy cổ ai; 2. tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài; II vt treo, mắc, móc; ♦

an j-m hängen

quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) vói ai;

wie teuer?

giá bao nhiêu?; ~

j-n an [bei] der Hand führen

dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra);

den Vorsitz führen

làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu;

die Aufsicht über etw. (A) führen

quan sát, theo dõi;

den Befehl führen

ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng;

die Herrschaft führen

điều khiển, chỉ huy, sai khiến;

Krieg führen

tiến hành chiến tranh; einen

Streit führen

tranh luận, tranh cãi, cãi nhau;

Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen

phàn nàn, than phiền, kêu ca;

im Gedächtnis haften I

nhó, ghi nhó.

einer Klásse klebenbleiben

lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hook

cái móc, cái mắc, bản lề cửa, lưỡi câu, lưỡi liềm, mũi đất, khúc sông lượn vòng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflesen /(st. V.; hat)/

(ugs scherzh ) bị; mắc (bệnh); bị lây (sich holen);

schalten /[Jaltan] (sw. V.; hat)/

đóng; nối; mở; mắc; bật (mạch điện, công tắc, cầu dao);

bật công tắc lò sưởi sang nấc “ấm” : die Heizung auf “warm” schalten bật thiết bị sang vị trí “tắt”. : ein Gerät auf “aus" schalten

teuer /[’toyar] (Adj.; teurer, -ste)/

đắt tiền; đắt đỏ; mắc; có giá cao;

một món đồ trang sức dắt tiền : teurer Schmuck hắn đã phải trả giá đắt cho sự nông nồi của mình : er hat seinen Leichtsinn teuer bezahlt ) jmdm. teuer zu stehen kom men: hậu quả xấu sẽ đến với ai. : jmdn./(auch

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) mắc; nhiễm; chịu; bị; tự mình gây ra;

mắc một căn bệnh : sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen tôi bi cảm lạnh. : ich habe mir eine Erkältung zugezogen

koharieren /(sw. V.; hat)/

(Physik) dính vào nhau; gắn kết vào nhau; mắc; nối; liên kết;

ankoppeln /(sw. V.; hat)/

móc; mắc; ghép; ráp nôi [an + Akk : vào ] An kop pe lung; An kopp lung; die;

sự ghép vào, sự ráp nối vào nhau. anỊkÕ.ren (sw. V.; hat) (Tierzucht): chọn giông, chọn lựa (thú) để gây giông. : -, -en

kleben /bleiben (st. V.; ist)/

mắc kẹt; mắc; vướng; sa lầy; không thể rời đi; không thể bỏ; đeo đẳng; bám chặt;

Haken /der; -s, -/

cái móc; cái mắc; móc treo;

đóng một cái móc vào tường: einen Haken schlagen: đột nhiên đổi hướng để đánh lừa kẻ đang săn đuổi : einen Haken in die Wand schlagen kéo (một chiếc xe, một chiếc tàu) bị chết máy đi : etw. auf den Haken nehmen bằng đủ mọi cách (bất cần tốt hay xấu, đúng luật hay không). : mit Haken und Ösen (ugs., auch Sport Jargon)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Incur

Chịu, mắc, gánh phải

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkettung /f =, -en/

sự] móc, mắc; éine Verkettung von Umständen cơ hội trùng phùng.

Schären /n -s (dệt)/

mắc, lở.

Vorhängen /vt/

treo, mắc, móc.

anklammem /vt/

cài, móc, mắc;

verwickelt /a u adv/

1. [bị] rối, mắc; 2. (nghĩa bóng) b| dính líu.

Hängen /n -s/

sự] treọ, vắt, mắc, móc; mít - und Würgen [một cách] chật vật, vất vả, khó khăn, trầy trật.

auflesen /vt/

1. nhặt, thu nhặt; 2. bị, mắc (bệnh).

Umhängen /vt (mit D)/

vt (mit D) treo, treo quanh, mắc, mắc quanh, đeo.

festsitzen /(tách được) vi/

bị] sa lầy, mắc, mắc hụt, vướng, hóc.

Schaltung /f =, -en (/

1. [sự] md, mắc, đóng mạch, bật; 2. sơ đô mắc điện.

verketten /vt/

1. móc, mắc; 2. (nghĩa bóng) liên lạc, liên hệ, liên kết, kết hợp;

ankoppeln /vt/

1. (săn bắn) cầm dây buộc(chó); 2. móc, mắc, cài, gài, đính, đeo.

aufhängen /vt/

1. heo, mắc, dăng; 2. nói dối, nói láo, nói khoác, nói dóc;

behängen /vt (mit D)/

vt (mit D) treo khắp, treo đầy, treo kín, treo, treo quanh, mắc, mắc quanh, đeo;

hängen /I vi (h,/

I vi (h, hiếm s) (dạng cổ hơn và thổ ngữ hangen) 1. treo, mắc, móc, vắt; nach einer Seite hängen nghiêng vè một bên (về ô tô); an j-s Hálse hängen bám lấy cổ ai; 2. tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài; II vt treo, mắc, móc; ♦ an j-m hängen quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) vói ai; sich an j-n (wie eine Klétte) hängen ám, quáy rầy, làm phiền ai; alles, was drum und dran tất cả có liên quan tới cái này; woran hängt’s? việc gì thế, cái gì thế?

Einbettung /ỉ =, -en/

1. (kĩ thuật) [sự] vặn, mắc, nôi, ép, rót, đổ; 2. (kĩ thuật) [sự] đặt, chôn (cáp); 3. (nông nghiệp) [sự] lấp, vùi ' (hạt).

anhängen I /vt/

1. treo, mắc, móc; 2. thêm vào, đính vào; 2. (nghĩa bóng) buộc, thắt, gán ép, ép buộc;

teuer /I a/

1. đắt, đắt đỏ, mắc; 2. (nghĩa bóng) qúi, quí báu, quí giá; 3. thân mến, thân yêu, quí mến, yêu mến; wie teuer? giá bao nhiêu?; teuer werden đặt lên, trỏ lên đắt đỏ; II adv [một cách] đắt đỏ.

führen /I vt/

1. dẫn, dắt, dẫn dắt, đưa, lái; j-n an [bei] der Hand führen dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra); das Vieh auf die Weide - lùa súc vật ra bãi chăn; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo, quản lí, phụ trách; den Vorsitz führen làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu; einen Titel -mang tưóc hiệu; 8. có bán (hàng hóa); 9. die Aufsicht über etw. (A) führen quan sát, theo dõi; den Befehl führen ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng; die Herrschaft führen điều khiển, chỉ huy, sai khiến; Krieg führen tiến hành chiến tranh; einen Briefwechsel mit j-m - trao đổi thư từ; einen Beweis - chúng minh, chứng tỏ, dẫn chứng; einen Streit führen tranh luận, tranh cãi, cãi nhau; einen Prozeß - kiện cáo, đi kiện, kiện tụng; Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen phàn nàn, than phiền, kêu ca; j-n in Versuchung - cám dỗ, quyến rũ; 11 vi 1. dẫn, dắt, đưa; 2. (thể thao) đúng đầu, dẫn đầu, chiếm giải nhất;

verzahnen /vt (/

1. ren, tarô; 2. nổi ren, ghép ren; 3. móc nói, mắc nôi, móc, mắc.

haften I /vi/

1. (an D) bám, ám, ám ảnh, quắy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám.ảnh; 2. (in D) [bị] mắc kẹt, mắc, vưdng, học; im Gedächtnis haften I nhó, ghi nhó.

klebenbleiben /(tách/

1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] connect

[VI] nối, mắc (nối tiếp, song song)

Haken /m/KT_DỆT/

[EN] hook (cái)

[VI] (cái) móc, mắc

ankuppeln /vt/Đ_SẮT/

[EN] couple, hook

[VI] ghép, mắc, nối, móc vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connect

mắc

hook

cái mắc

 hook /dệt may/

cái mắc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mắc

1) (móc) eingreifen vi, aufhängen vt, hängen vt, anhaken vt, befestigen vt; mắc diện thoại lên den Telephonhörer auf lagen;

2) geraten vi, hineinfallen vi; mắc bảy in eine Falle geraten; (ngb) auf den Leim gehen;

3) (bệnh, lỗi...) begehen vt, sich zuziehen, kriegen vt; mắc bệnh eine Krankheit zuziehen;

4) (sợi) (dệt) anzetteln vt;

5) (diện) anschalten vt, anschließen vt; (diện thoại, dài) ver