TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúp

đúp

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lấy chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là gái quá thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Kaufmann blied mit seiner Ware sitzen người bán hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đúp

sitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sitzenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Doppelnippel

Đai ren đúp

z. B. Muffe DIN EN 10 242-270-2 v oder Rohrdoppelnippel DIN EN 10 241 – DN 50 nahtlos verzinkt

t.d. Khớp nối DIN EN 10242-270-2 v hoặc Đai ống đúp DIN EN 10241 - DN 50 trơn mạ kẽm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitzenbleiben /(tách/

1. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp; 2. không lấy chồng, là gái quá thì; 3.: der Kaufmann blied mit [auf] seiner Ware sitzen người bán hàng, ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sitzen /blei.ben (st. V.; ist)/

lưu ban; ở lại lớp; đúp;

Từ điển tiếng việt

đúp

- I đg. (kng.). Lưu ban. Đúp lớp sáu.< br> - II t. (Vải) có khổ rộng gấp đôi bình thường. Vải khổ . Một mét đúp (một mét vải khổ đúp).