Việt
đúp
lưu ban
ở lại lớp
được vi
ỏ lại lóp
không lấy chồng
là gái quá thì
: der Kaufmann blied mit seiner Ware sitzen người bán hàng
ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.
Đức
sitzen
Sitzenbleiben
Doppelnippel
Đai ren đúp
z. B. Muffe DIN EN 10 242-270-2 v oder Rohrdoppelnippel DIN EN 10 241 – DN 50 nahtlos verzinkt
t.d. Khớp nối DIN EN 10242-270-2 v hoặc Đai ống đúp DIN EN 10241 - DN 50 trơn mạ kẽm
Sitzenbleiben /(tách/
1. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp; 2. không lấy chồng, là gái quá thì; 3.: der Kaufmann blied mit [auf] seiner Ware sitzen người bán hàng, ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.
sitzen /blei.ben (st. V.; ist)/
lưu ban; ở lại lớp; đúp;
- I đg. (kng.). Lưu ban. Đúp lớp sáu.< br> - II t. (Vải) có khổ rộng gấp đôi bình thường. Vải khổ . Một mét đúp (một mét vải khổ đúp).