TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỏ lại lóp

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chô và không đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lấy chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là gái quá thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Kaufmann blied mit seiner Ware sitzen người bán hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bét vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính chặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám chặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einer Klásse ~ lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ỏ lại lóp

sitzenlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitzenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klebenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Mädchen sitzenlassen

không cưdi cô gái (bội ưóc); 2. bắt chô và không đến; 3. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

einer Klásse klebenbleiben

lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sitzenlassen /(tác/

1. bô, ròi bỏ; ein Mädchen sitzenlassen không cưdi cô gái (bội ưóc); 2. bắt chô và không đến; 3. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

Sitzenbleiben /(tách/

1. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp; 2. không lấy chồng, là gái quá thì; 3.: der Kaufmann blied mit [auf] seiner Ware sitzen người bán hàng, ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.

klebenbleiben /(tách/

1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.