retirieren /vi (s) (vor D)/
vi (s) (vor D) lìa bỏ, ròi bỏ; từ bỏ, vi phạm, lạc đề.
verlassen I /vt/
ròi bỏ, bỏ rơi, bỏ mặc, ruồng bỏ, bỏ; die Welt verlassen I chét.
sitzenlassen /(tác/
1. bô, ròi bỏ; ein Mädchen sitzenlassen không cưdi cô gái (bội ưóc); 2. bắt chô và không đến; 3. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.